Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 矜重
Pinyin: jīn zhòng
Meanings: Dignified, serious, and respectful., Trang trọng, nghiêm túc và đầy tôn kính., ①矜庄;自重。[例]过于矜重。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 18
Radicals: 今, 矛, 重
Chinese meaning: ①矜庄;自重。[例]过于矜重。
Grammar: Tính từ hai âm tiết, mô tả phong thái nghiêm trang và tôn kính.
Example: 他在正式场合表现得非常矜重。
Example pinyin: tā zài zhèng shì chǎng hé biǎo xiàn dé fēi cháng jīn zhòng 。
Tiếng Việt: Anh ta cư xử rất trang trọng trong những dịp chính thức.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trang trọng, nghiêm túc và đầy tôn kính.
Nghĩa phụ
English
Dignified, serious, and respectful.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
矜庄;自重。过于矜重
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!