Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 瞳人
Pinyin: tóng rén
Meanings: Pupil (of the eye)., Đồng tử, con ngươi., ①明。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 目, 童, 人
Chinese meaning: ①明。
Grammar: Dùng làm danh từ, thường kết hợp với các từ mô tả đặc điểm của mắt.
Example: 她的眼睛里闪烁着明亮的瞳人。
Example pinyin: tā de yǎn jīng lǐ shǎn shuò zhe míng liàng de tóng rén 。
Tiếng Việt: Trong đôi mắt cô ấy lấp lánh ánh con ngươi sáng rực.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đồng tử, con ngươi.
Nghĩa phụ
English
Pupil (of the eye).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
明
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!