Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 知底
Pinyin: zhī dǐ
Meanings: To know the root or essence of a problem, Biết rõ gốc rễ, bản chất của vấn đề, ①知道底细或内情。[例]知根知底。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 口, 矢, 广, 氐
Chinese meaning: ①知道底细或内情。[例]知根知底。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với trạng ngữ chỉ mức độ (rất, rất rõ).
Example: 他对这个项目知底得很清楚。
Example pinyin: tā duì zhè ge xiàng mù zhī dǐ dé hěn qīng chǔ 。
Tiếng Việt: Anh ấy hiểu rất rõ gốc rễ của dự án này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Biết rõ gốc rễ, bản chất của vấn đề
Nghĩa phụ
English
To know the root or essence of a problem
Nghĩa tiếng trung
中文释义
知道底细或内情。知根知底
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!