Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 矛盾

Pinyin: máo dùn

Meanings: Contradiction; inconsistency between two opposing things., Mâu thuẫn; sự không nhất quán giữa hai điều trái ngược nhau., ①视;远看:“目矖鼎俎,耳听康衢。”

HSK Level: hsk 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 丿, 龴, 𠂆

Chinese meaning: ①视;远看:“目矖鼎俎,耳听康衢。”

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường được dùng làm chủ ngữ hoặc bổ ngữ trong câu. Có thể xuất hiện sau các động từ như 出现 (xuất hiện), 存在 (tồn tại).

Example: 他说的话前后矛盾。

Example pinyin: tā shuō de huà qián hòu máo dùn 。

Tiếng Việt: Lời anh ta nói có sự mâu thuẫn trước sau.

矛盾
máo dùn
HSK 5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mâu thuẫn; sự không nhất quán giữa hai điều trái ngược nhau.

Contradiction; inconsistency between two opposing things.

视;远看

“目矖鼎俎,耳听康衢。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

矛盾 (máo dùn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung