Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Showing 7741 to 7770 of 12077 total words

电子
diàn zǐ
Điện tử
电子版
diàn zǐ bǎn
Phiên bản điện tử
电子音乐
diàn zǐ yīn yuè
Âm nhạc điện tử
电池
diàn chí
Pin (nguồn cung cấp điện cho thiết bị cầ...
电流
diàn liú
Dòng điện, sự chuyển động của các hạt ma...
电热
diàn rè
Hiện tượng nhiệt sinh ra do dòng điện ch...
电焊
diàn hàn
Hàn điện, phương pháp hàn sử dụng dòng đ...
电码
diàn mǎ
Mã điện tín, mã hóa thông tin dưới dạng ...
电视频道
diàn shì pín dào
Kênh truyền hình
电站
diàn zhàn
Nhà máy điện, nơi sản xuất và cung cấp đ...
电缆
diàn lǎn
Cáp điện, bó dây dẫn điện được bọc bảo v...
电网
diàn wǎng
Lưới điện
电能
diàn néng
Năng lượng điện, dạng năng lượng liên qu...
电褥
diàn rù
Chăn điện, đệm sưởi điện
电钮
diàn niǔ
Nút điện, nút bấm
电饭锅
diàn fàn guō
Nồi cơm điện
男性
nán xìng
Phái nam, giới tính nam.
画栋飞甍
huà dòng fēi méng
Cột sơn màu và mái nhà cong vút (mô tả k...
画梁雕栋
huà liáng diāo dòng
Cột chạm trổ và xà sơn vẽ (dùng để miêu ...
画符
huà fú
Vẽ bùa chú - ý chỉ hành động viết hoặc v...
画苑
huà yuàn
Vườn tranh, nơi trưng bày hoặc tập hợp n...
画面
huà miàn
Hình ảnh, khung cảnh
chàng
Thông suốt, thoải mái, không bị cản trở ...
畅快
chàng kuài
Thoải mái, sảng khoái
畅游
chàng yóu
Bơi lội thoải mái hoặc khám phá một nơi ...
畅谈
chàng tán
Trao đổi thoải mái, trò chuyện vui vẻ
畅通
chàng tōng
Thông suốt, lưu thông dễ dàng
畅饮
chàng yǐn
Uống thỏa thích, uống một cách thoải mái
界定
jiè dìng
Xác định rõ ràng, định nghĩa, phân định
界面
jiè miàn
Giao diện, bề mặt tiếp xúc giữa hai môi ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...