Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Showing 7741 to 7770 of 12092 total words

田径
tián jìng
Điền kinh, môn thể thao bao gồm chạy, nh...
田舍
tián shè
Nhà ở nông thôn, chỉ nơi cư trú của nông...
田螺
tián luó
Ốc ruộng, loài ốc sống trong ruộng nước ...
田野
tián yě
Cánh đồng, vùng đất trồng trọt.
由此
yóu cǐ
Từ đó, do đó, vì thế…
申说
shēn shuō
Giải thích rõ ràng; trình bày chi tiết.
电信
diàn xìn
Liên lạc qua đường dây điện thoại hoặc i...
电击
diàn jī
Dòng điện đột ngột chạy qua cơ thể, có t...
电厂
diàn chǎng
Nhà máy điện
电压
diàn yā
Điện áp
电台
diàn tái
Đài phát thanh
电子
diàn zǐ
Điện tử
电子版
diàn zǐ bǎn
Phiên bản điện tử
电子音乐
diàn zǐ yīn yuè
Âm nhạc điện tử
电池
diàn chí
Pin, ắc quy
电流
diàn liú
Dòng điện, sự chuyển động của các hạt ma...
电热
diàn rè
Hiện tượng nhiệt sinh ra do dòng điện ch...
电焊
diàn hàn
Hàn điện, phương pháp hàn sử dụng dòng đ...
电码
diàn mǎ
Mã điện tín, mã hóa thông tin dưới dạng ...
电视频道
diàn shì pín dào
Kênh truyền hình
电站
diàn zhàn
Nhà máy điện, nơi sản xuất và cung cấp đ...
电缆
diàn lǎn
Cáp điện, bó dây dẫn điện được bọc bảo v...
电网
diàn wǎng
Lưới điện, hệ thống truyền tải và phân p...
电能
diàn néng
Năng lượng điện, dạng năng lượng liên qu...
电褥
diàn rù
Chăn điện, đệm sưởi điện
电钮
diàn niǔ
Nút điện, nút bấm
电饭锅
diàn fàn guō
Nồi cơm điện
男性
nán xìng
Giới tính nam.
画栋飞甍
huà dòng fēi méng
Cột sơn màu và mái nhà cong vút (mô tả k...
画梁雕栋
huà liáng diāo dòng
Cột chạm trổ và xà sơn vẽ (dùng để miêu ...

Showing 7741 to 7770 of 12092 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...