Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 电缆

Pinyin: diàn lǎn

Meanings: Electric cable, a bundle of insulated wires encased for protection., Cáp điện, bó dây dẫn điện được bọc bảo vệ., ①通常是由几根或几组导线(每组至少两根)绞合而成的类似绳索的电缆,每组导线之间相互绝缘,并常围绕着一根中心扭成,整个外面包有高度绝缘的覆盖层;特指海底电缆。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 乚, 日, 纟, 览

Chinese meaning: ①通常是由几根或几组导线(每组至少两根)绞合而成的类似绳索的电缆,每组导线之间相互绝缘,并常围绕着一根中心扭成,整个外面包有高度绝缘的覆盖层;特指海底电缆。

Grammar: Danh từ cụ thể, thường đi kèm với các động từ như 埋设 (chôn đặt) 或铺设 (lắp đặt).

Example: 地下埋着许多电缆。

Example pinyin: dì xià mái zhe xǔ duō diàn lǎn 。

Tiếng Việt: Dưới lòng đất có nhiều cáp điện.

电缆
diàn lǎn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cáp điện, bó dây dẫn điện được bọc bảo vệ.

Electric cable, a bundle of insulated wires encased for protection.

通常是由几根或几组导线(每组至少两根)绞合而成的类似绳索的电缆,每组导线之间相互绝缘,并常围绕着一根中心扭成,整个外面包有高度绝缘的覆盖层;特指海底电缆

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

电缆 (diàn lǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung