Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 电压
Pinyin: diàn yā
Meanings: Voltage, Điện áp, ①以伏特为单位的电位或电位差。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 乚, 日, 厂, 圡
Chinese meaning: ①以伏特为单位的电位或电位差。
Grammar: Là danh từ chỉ đại lượng đo lường điện áp trong mạch điện.
Example: 请检查电路的电压是否正常。
Example pinyin: qǐng jiǎn chá diàn lù de diàn yā shì fǒu zhèng cháng 。
Tiếng Việt: Hãy kiểm tra xem điện áp của mạch điện có bình thường không.

📷 Âm nhạc trên sóng
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Điện áp
Nghĩa phụ
English
Voltage
Nghĩa tiếng trung
中文释义
以伏特为单位的电位或电位差
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
