Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 电码
Pinyin: diàn mǎ
Meanings: Telegraphic code, encoding information as electrical signals., Mã điện tín, mã hóa thông tin dưới dạng tín hiệu điện., ①使用标准长度的电码组(如3742或xEqsj)的完备的密码系统。*②电报通讯中用来代表文字、数字、标点等的符号。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 乚, 日, 石, 马
Chinese meaning: ①使用标准长度的电码组(如3742或xEqsj)的完备的密码系统。*②电报通讯中用来代表文字、数字、标点等的符号。
Grammar: Danh từ ghép, thường dùng trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc lịch sử.
Example: 无线电通信使用特殊的电码。
Example pinyin: wú xiàn diàn tōng xìn shǐ yòng tè shū de diàn mǎ 。
Tiếng Việt: Liên lạc vô tuyến sử dụng mã điện tín đặc biệt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mã điện tín, mã hóa thông tin dưới dạng tín hiệu điện.
Nghĩa phụ
English
Telegraphic code, encoding information as electrical signals.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
使用标准长度的电码组(如3742或xEqsj)的完备的密码系统
电报通讯中用来代表文字、数字、标点等的符号
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!