Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 男性

Pinyin: nán xìng

Meanings: Male gender., Giới tính nam., ①人类两性之一,以骨骼粗大、音调浑厚和具胡须、喉结、阴茎及能产生精子的睾丸为特征。*②男人;男子。

HSK Level: hsk 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 力, 田, 忄, 生

Chinese meaning: ①人类两性之一,以骨骼粗大、音调浑厚和具胡须、喉结、阴茎及能产生精子的睾丸为特征。*②男人;男子。

Grammar: Danh từ chỉ giới tính, tương tự 'nam giới'.

Example: 这是一种只影响男性的疾病。

Example pinyin: zhè shì yì zhǒng zhī yǐng xiǎng nán xìng de jí bìng 。

Tiếng Việt: Đây là một căn bệnh chỉ ảnh hưởng đến nam giới.

男性
nán xìng
HSK 5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giới tính nam.

Male gender.

人类两性之一,以骨骼粗大、音调浑厚和具胡须、喉结、阴茎及能产生精子的睾丸为特征

男人;男子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

男性 (nán xìng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung