Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 电网
Pinyin: diàn wǎng
Meanings: Power grid, a system for transmitting and distributing electricity over a wide area., Lưới điện, hệ thống truyền tải và phân phối điện trên diện rộng., ①用来防敌或防盗的可以通电的金属网。*②一个较大地区内的发电、输电系统。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 乚, 日, 㐅, 冂
Chinese meaning: ①用来防敌或防盗的可以通电的金属网。*②一个较大地区内的发电、输电系统。
Grammar: Danh từ tổng hợp, thường kết hợp với các từ như 全国 (toàn quốc) 或区域 (khu vực).
Example: 全国电网已经实现联网。
Example pinyin: quán guó diàn wǎng yǐ jīng shí xiàn lián wǎng 。
Tiếng Việt: Lưới điện toàn quốc đã được kết nối.

📷 hình bóng cột điện áp cao. Tháp cao áp trên bầu trời mờ ba
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lưới điện, hệ thống truyền tải và phân phối điện trên diện rộng.
Nghĩa phụ
English
Power grid, a system for transmitting and distributing electricity over a wide area.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用来防敌或防盗的可以通电的金属网
一个较大地区内的发电、输电系统
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
