Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 电褥
Pinyin: diàn rù
Meanings: Electric blanket or electric heating pad., Chăn điện, đệm sưởi điện, ①由埋置在绝缘材料中的电热元件所制成的弹性软垫,供保暖(如人体)用。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 乚, 日, 衤, 辱
Chinese meaning: ①由埋置在绝缘材料中的电热元件所制成的弹性软垫,供保暖(如人体)用。
Grammar: Danh từ chỉ đồ dùng gia đình, sử dụng trong các câu mang tính chất miêu tả.
Example: 冬天用电褥可以保暖。
Example pinyin: dōng tiān yòng diàn rù kě yǐ bǎo nuǎn 。
Tiếng Việt: Mùa đông có thể dùng chăn điện để giữ ấm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chăn điện, đệm sưởi điện
Nghĩa phụ
English
Electric blanket or electric heating pad.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
由埋置在绝缘材料中的电热元件所制成的弹性软垫,供保暖(如人体)用
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!