Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 电饭锅
Pinyin: diàn fàn guō
Meanings: Rice cooker., Nồi cơm điện
HSK Level: hsk 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 24
Radicals: 乚, 日, 反, 饣, 呙, 钅
Grammar: Danh từ ba âm tiết, chỉ thiết bị nhà bếp dùng để nấu cơm bằng điện.
Example: 用电饭锅做饭很方便。
Example pinyin: yòng diàn fàn guō zuò fàn hěn fāng biàn 。
Tiếng Việt: Dùng nồi cơm điện nấu cơm rất tiện lợi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nồi cơm điện
Nghĩa phụ
English
Rice cooker.
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế