Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 电站
Pinyin: diàn zhàn
Meanings: Power station, a facility that generates and supplies electricity., Nhà máy điện, nơi sản xuất và cung cấp điện năng., ①发电站。[例]变电站。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 乚, 日, 占, 立
Chinese meaning: ①发电站。[例]变电站。
Grammar: Danh từ ghép, thường đứng trước các tính từ như 大型 (lớn) 或小型 (nhỏ).
Example: 这个国家有几个大型水电站。
Example pinyin: zhè ge guó jiā yǒu jǐ gè dà xíng shuǐ diàn zhàn 。
Tiếng Việt: Quốc gia này có vài nhà máy thủy điện lớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhà máy điện, nơi sản xuất và cung cấp điện năng.
Nghĩa phụ
English
Power station, a facility that generates and supplies electricity.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
发电站。变电站
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!