Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Showing 571 to 600 of 12092 total words

交手
jiāo shǒu
Giao đấu, đối đầu trực tiếp (thể thao, v...
交替
jiāo tì
Luân phiên, thay phiên nhau.
交臂
jiāo bì
Chạm tay nhau khi đi qua ai đó (thường b...
交臂失之
jiāo bì shī zhī
Bỏ lỡ cơ hội khi đã rất gần.
交角
jiāo jiǎo
Góc tạo bởi hai đường thẳng giao nhau.
交账
jiāo zhàng
Nộp sổ sách, báo cáo tài chính.
交辉
jiāo huī
Tỏa sáng đan xen, ánh sáng hòa quyện.
交迫
jiāo pò
Ép buộc lẫn nhau, gây sức ép.
产业
chǎn yè
Ngành công nghiệp, sản xuất.
Mẫu đất (đơn vị đo diện tích, khoảng 667...
享受
xiǎng shòu
Tận hưởng, hưởng thụ những điều tốt đẹp ...
京白
jīng bái
Giọng Bắc Kinh (phương ngữ hoặc cách phá...
京腔
jīng qiāng
Cách phát âm hoặc giọng điệu đặc trưng c...
亭亭
tíng tíng
Thanh tú, cao ráo, gọn gàng (thường miêu...
亮堂
liàng tang
Rộng rãi và sáng sủa, đầy đủ ánh sáng.
亲临
qīn lín
Tự mình đến tận nơi xem xét hoặc tham gi...
亲信
qīn xìn
Người thân tín, người được tin tưởng đặc...
亲兵
qīn bīng
Lính thân cận, vệ sĩ riêng.
亲历
qīn lì
Trải nghiệm trực tiếp, chứng kiến tận mắ...
亲口
qīn kǒu
Tự mình nói ra, bằng miệng mình.
亲善
qīn shàn
Thân thiện, hòa nhã.
亲嘴
qīn zuǐ
Hôn môi.
亲家
qìng jiā
Hai gia đình thông gia qua hôn nhân.
亲房
qīn fáng
Người thân trong gia tộc, đặc biệt là nh...
亲族
qīn zú
Họ hàng, thành viên trong gia đình có qu...
亲昵
qīn nì
Thân mật, gần gũi, tình cảm sâu đậm.
亲朋
qīn péng
Người thân và bạn bè.
亲生子女
qīn shēng zǐ nǚ
Con ruột, con đẻ của mình.
人事不知
rén shì bù zhī
Không biết gì về sự đời, không hiểu chuy...
人事代谢
rén shì dài xiè
Sự thay đổi của con người và sự việc qua...

Showing 571 to 600 of 12092 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...