Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 交手
Pinyin: jiāo shǒu
Meanings: To engage directly in a contest or confrontation (e.g., sports, martial arts, debate)., Giao đấu, đối đầu trực tiếp (thể thao, võ thuật hoặc tranh luận)., ①双方搏斗。*②拱手。*③手挽手。[例]交手东行。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 10
Radicals: 亠, 父, 手
Chinese meaning: ①双方搏斗。*②拱手。*③手挽手。[例]交手东行。
Grammar: Có thể dùng trong cả nghĩa đen lẫn nghĩa bóng.
Example: 两位高手终于交手了。
Example pinyin: liǎng wèi gāo shǒu zhōng yú jiāo shǒu le 。
Tiếng Việt: Hai cao thủ cuối cùng cũng đã đối đầu nhau.

📷 Mặt tắt
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giao đấu, đối đầu trực tiếp (thể thao, võ thuật hoặc tranh luận).
Nghĩa phụ
English
To engage directly in a contest or confrontation (e.g., sports, martial arts, debate).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
双方搏斗
拱手
手挽手。交手东行
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
