Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 交替

Pinyin: jiāo tì

Meanings: To alternate, take turns., Luân phiên, thay phiên nhau., ①接替。[例]新老交替。*②轮流替换。[例]交替使用。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 亠, 父, 㚘, 日

Chinese meaning: ①接替。[例]新老交替。*②轮流替换。[例]交替使用。

Grammar: Dùng để mô tả sự thay đổi xen kẽ giữa các đối tượng hoặc trạng thái.

Example: 两个人交替值班。

Example pinyin: liǎng gè rén jiāo tì zhí bān 。

Tiếng Việt: Hai người luân phiên trực ca.

交替
jiāo tì
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Luân phiên, thay phiên nhau.

To alternate, take turns.

接替。新老交替

轮流替换。交替使用

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...