Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 京腔
Pinyin: jīng qiāng
Meanings: Beijing accent or intonation, Cách phát âm hoặc giọng điệu đặc trưng của người Bắc Kinh, ①清代北京盛行戏曲的音调。即京戏的唱腔;又泛指北京话。旧指北京语音。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 亠, 口, 小, 月, 空
Chinese meaning: ①清代北京盛行戏曲的音调。即京戏的唱腔;又泛指北京话。旧指北京语音。
Grammar: Danh từ chỉ giọng điệu hoặc cách phát âm.
Example: 他说话带着浓浓的京腔。
Example pinyin: tā shuō huà dài zhe nóng nóng de jīng qiāng 。
Tiếng Việt: Anh ấy nói chuyện với giọng Bắc Kinh đậm đặc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cách phát âm hoặc giọng điệu đặc trưng của người Bắc Kinh
Nghĩa phụ
English
Beijing accent or intonation
Nghĩa tiếng trung
中文释义
清代北京盛行戏曲的音调。即京戏的唱腔;又泛指北京话。旧指北京语音
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!