Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 享受
Pinyin: xiǎng shòu
Meanings: To enjoy or indulge in the good things in life., Tận hưởng, hưởng thụ những điều tốt đẹp trong cuộc sống., ①在心里上或生活上得到满足,要求和愿望得以实现。
HSK Level: hsk 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 亠, 口, 子, 冖, 又, 爫
Chinese meaning: ①在心里上或生活上得到满足,要求和愿望得以实现。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ sự vật, cảm xúc hay trải nghiệm.
Example: 他很享受这次旅行。
Example pinyin: tā hěn xiǎng shòu zhè cì lǚ xíng 。
Tiếng Việt: Anh ấy rất tận hưởng chuyến đi này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tận hưởng, hưởng thụ những điều tốt đẹp trong cuộc sống.
Nghĩa phụ
English
To enjoy or indulge in the good things in life.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在心里上或生活上得到满足,要求和愿望得以实现
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!