Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 亭亭
Pinyin: tíng tíng
Meanings: Graceful, tall, and neat (often used to describe elegant appearances of trees, people, etc.), Thanh tú, cao ráo, gọn gàng (thường miêu tả dáng vẻ duyên dáng của cây cối, con người...), ①高耸直立的样子。[例]亭亭净植。——宋·周敦颐《爱莲说》。[例]亭亭独立。——明·李渔《闲情偶寄·种植部》。[例]亭亭如盖。——明·归有光《项脊轩志》。*②形容女子或花木挺立秀气。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 18
Radicals: 丁, 亠, 冖, 口
Chinese meaning: ①高耸直立的样子。[例]亭亭净植。——宋·周敦颐《爱莲说》。[例]亭亭独立。——明·李渔《闲情偶寄·种植部》。[例]亭亭如盖。——明·归有光《项脊轩志》。*②形容女子或花木挺立秀气。
Grammar: Tính từ đôi, thường bổ nghĩa cho danh từ hoặc trạng thái của đối tượng.
Example: 荷花亭亭玉立。
Example pinyin: hé huā tíng tíng yù lì 。
Tiếng Việt: Hoa sen thanh tú, đứng thẳng tao nhã.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thanh tú, cao ráo, gọn gàng (thường miêu tả dáng vẻ duyên dáng của cây cối, con người...)
Nghĩa phụ
English
Graceful, tall, and neat (often used to describe elegant appearances of trees, people, etc.)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
高耸直立的样子。亭亭净植。——宋·周敦颐《爱莲说》。亭亭独立。——明·李渔《闲情偶寄·种植部》。亭亭如盖。——明·归有光《项脊轩志》
形容女子或花木挺立秀气
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!