Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 京白
Pinyin: jīng bái
Meanings: Beijing dialect (the standard pronunciation or dialect of Beijing), Giọng Bắc Kinh (phương ngữ hoặc cách phát âm chuẩn của Bắc Kinh), ①京剧术语,指京剧中用北京话念的道白。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 亠, 口, 小, 白
Chinese meaning: ①京剧术语,指京剧中用北京话念的道白。
Grammar: Danh từ chỉ phương ngữ hoặc giọng nói đặc trưng.
Example: 他说一口流利的京白。
Example pinyin: tā shuō yì kǒu liú lì de jīng bái 。
Tiếng Việt: Anh ấy nói giọng Bắc Kinh rất lưu loát.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giọng Bắc Kinh (phương ngữ hoặc cách phát âm chuẩn của Bắc Kinh)
Nghĩa phụ
English
Beijing dialect (the standard pronunciation or dialect of Beijing)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
京剧术语,指京剧中用北京话念的道白
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!