Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 交臂
Pinyin: jiāo bì
Meanings: Brush arms when passing by someone (often missing an opportunity)., Chạm tay nhau khi đi qua ai đó (thường bỏ lỡ cơ hội)., ①臂碰臂地,指彼此走得很靠近。[例]共谁交臂论古兮。——苏轼《夜直秘阁》。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 23
Radicals: 亠, 父, 月, 辟
Chinese meaning: ①臂碰臂地,指彼此走得很靠近。[例]共谁交臂论古兮。——苏轼《夜直秘阁》。
Grammar: Động từ chỉ hành động cụ thể, thường dùng để biểu thị thời điểm hai bên gặp gỡ nhưng không nhận ra nhau hoặc thiếu kết nối.
Example: 他们擦肩而过,彼此连看都没看。
Example pinyin: tā men cā jiān ér guò , bǐ cǐ lián kàn dōu méi kàn 。
Tiếng Việt: Họ chạm tay nhau khi đi qua, không thèm nhìn nhau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chạm tay nhau khi đi qua ai đó (thường bỏ lỡ cơ hội).
Nghĩa phụ
English
Brush arms when passing by someone (often missing an opportunity).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
臂碰臂地,指彼此走得很靠近。共谁交臂论古兮。——苏轼《夜直秘阁》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!