Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 亲善

Pinyin: qīn shàn

Meanings: Friendly; amicable., Thân thiện, hòa nhã., ①亲近友善。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 21

Radicals: 朩, 立, 䒑, 口, 羊

Chinese meaning: ①亲近友善。

Grammar: Tính từ, thường dùng để diễn tả thái độ hoặc mối quan hệ giữa các bên.

Example: 两国一直保持亲善关系。

Example pinyin: liǎng guó yì zhí bǎo chí qīn shàn guān xì 。

Tiếng Việt: Hai nước luôn duy trì mối quan hệ thân thiện.

亲善
qīn shàn
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thân thiện, hòa nhã.

Friendly; amicable.

亲近友善

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

亲善 (qīn shàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung