Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Showing 5431 to 5460 of 12092 total words

提亲
tí qīn
Đề cập hoặc khởi xướng chuyện kết hôn, d...
提倡
tí chàng
Đề xướng, khuyến khích làm theo (ý tưởng...
提升
tí shēng
Nâng cao, cải thiện (chất lượng, kỹ năng...
提取
tí qǔ
Rút ra, lấy ra (tiền, thông tin, dữ liệu...
提名
tí míng
Đề cử, chỉ định
提心
tí xīn
Lo lắng, bất an (thường đi kèm trong thà...
提成
tí chéng
Hoa hồng, tiền thưởng dựa trên doanh số ...
提拔
tí bá
Đề bạt, thăng chức cho ai đó.
提案
tí àn
Đề xuất, đưa ra ý tưởng hoặc kế hoạch để...
提炼
tí liàn
Chiết xuất, tinh chế cái gì đó (thường l...
提神
tí shén
Làm tỉnh táo, làm cho tinh thần phấn chấ...
提纲
tí gāng
Dàn ý, đề cương (kế hoạch chi tiết trước...
提花
tí huā
In hoa văn nổi trên vải bằng kỹ thuật đặ...
提要
tí yào
Phần tóm tắt nội dung chính, phần nêu bậ...
提起
tí qǐ
Nâng lên, đưa ra hoặc bắt đầu một chủ đề...
提醒
tí xǐng
Nhắc nhở ai đó nhớ điều gì hoặc chú ý đế...
插口
chā kǒu
Cổng cắm, nơi để cắm thiết bị vào.
插嘴
chā zuǐ
Xen vào cuộc hội thoại của người khác, t...
插定
chā dìng
Cố định bằng cách cắm vào, giữ chắc chắn...
插屏
chā píng
Màn hình hoặc tấm chắn có thể cắm vào.
插戴
chā dài
Cắm và đội lên đầu, thường là các phụ ki...
插手
chā shǒu
Can thiệp vào, xen vào một vấn đề nào đó...
插条
chā tiáo
Cành cây được cắm xuống đất để trồng cây...
插画
chā huà
Hình minh họa trong sách, báo hoặc tài l...
xún
Xoa nhẹ, vuốt ve.
握云拿雾
wò yún ná wù
Nắm mây bắt sương. Chỉ khả năng phi thườ...
握手成交
wò shǒu chéng jiāo
Bắt tay đồng ý để hoàn tất thỏa thuận.
握管
wò guǎn
Cầm bút viết lách. Ý nói sáng tác văn th...
揭短
jiē duǎn
Vạch trần khuyết điểm, nói ra điểm yếu c...
yuán
Giúp đỡ, hỗ trợ / sự giúp đỡ

Showing 5431 to 5460 of 12092 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...