Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 提亲

Pinyin: tí qīn

Meanings: To propose marriage or initiate wedding arrangements., Đề cập hoặc khởi xướng chuyện kết hôn, dạm ngỏ., ①男家或女家向对方提议结亲。也说“提亲事”。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 扌, 是, 朩, 立

Chinese meaning: ①男家或女家向对方提议结亲。也说“提亲事”。

Grammar: Thường được dùng trong các ngữ cảnh gia đình hoặc xã hội truyền thống.

Example: 他的父母帮他提亲给邻居家的女儿。

Example pinyin: tā de fù mǔ bāng tā tí qīn gěi lín jū jiā de nǚ ér 。

Tiếng Việt: Cha mẹ anh ấy đã giúp anh dạm ngỏ với con gái hàng xóm.

提亲
tí qīn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đề cập hoặc khởi xướng chuyện kết hôn, dạm ngỏ.

To propose marriage or initiate wedding arrangements.

男家或女家向对方提议结亲。也说“提亲事”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

提亲 (tí qīn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung