Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 插手

Pinyin: chā shǒu

Meanings: To intervene or meddle in a certain issue., Can thiệp vào, xen vào một vấn đề nào đó., ①参与(某事)。[例]插手企业的管理。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 扌, 臿, 手

Chinese meaning: ①参与(某事)。[例]插手企业的管理。

Grammar: Động từ hai âm tiết, có sắc thái khuyên răn hoặc cảnh báo khi dùng.

Example: 这件事你最好不要插手。

Example pinyin: zhè jiàn shì nǐ zuì hǎo bú yào chā shǒu 。

Tiếng Việt: Việc này tốt nhất bạn đừng nên can thiệp vào.

插手
chā shǒu
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Can thiệp vào, xen vào một vấn đề nào đó.

To intervene or meddle in a certain issue.

参与(某事)。插手企业的管理

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

插手 (chā shǒu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung