Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 握云拿雾
Pinyin: wò yún ná wù
Meanings: To grasp clouds and catch fog. Refers to extraordinary ability or complete control over an elusive situation., Nắm mây bắt sương. Chỉ khả năng phi thường hoặc khống chế hoàn toàn tình thế khó nắm bắt., 驾驭云雾。意谓善于掌握戎机。同握雾拏云”。[出处]元·陈以仁《存孝打虎》第一折“则你那龙韬虎略人难赛,握云拿雾施兵策,排兵布阵添精彩。”
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 39
Radicals: 屋, 扌, 二, 厶, 合, 手, 务, 雨
Chinese meaning: 驾驭云雾。意谓善于掌握戎机。同握雾拏云”。[出处]元·陈以仁《存孝打虎》第一折“则你那龙韬虎略人难赛,握云拿雾施兵策,排兵布阵添精彩。”
Grammar: Thành ngữ này mang tính biểu tượng cao, thường dùng trong văn chương hoặc mô tả tài năng.
Example: 这位大师似乎有握云拿雾的能力。
Example pinyin: zhè wèi dà shī sì hū yǒu wò yún ná wù de néng lì 。
Tiếng Việt: Vị đại sư này dường như có khả năng nắm mây bắt sương.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nắm mây bắt sương. Chỉ khả năng phi thường hoặc khống chế hoàn toàn tình thế khó nắm bắt.
Nghĩa phụ
English
To grasp clouds and catch fog. Refers to extraordinary ability or complete control over an elusive situation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
驾驭云雾。意谓善于掌握戎机。同握雾拏云”。[出处]元·陈以仁《存孝打虎》第一折“则你那龙韬虎略人难赛,握云拿雾施兵策,排兵布阵添精彩。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế