Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 插屏

Pinyin: chā píng

Meanings: A screen or shield that can be inserted or plugged in., Màn hình hoặc tấm chắn có thể cắm vào., ①上有图画、下带底座的镜框样陈设物,一般摆放于桌面。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 扌, 臿, 尸, 并

Chinese meaning: ①上有图画、下带底座的镜框样陈设物,一般摆放于桌面。

Grammar: Danh từ, ít phổ biến, thường dùng trong ngữ cảnh cụ thể.

Example: 房间里有一块插屏用来隔开空间。

Example pinyin: fáng jiān lǐ yǒu yí kuài chā píng yòng lái gé kāi kōng jiān 。

Tiếng Việt: Trong phòng có một tấm chắn dùng để ngăn cách không gian.

插屏
chā píng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Màn hình hoặc tấm chắn có thể cắm vào.

A screen or shield that can be inserted or plugged in.

上有图画、下带底座的镜框样陈设物,一般摆放于桌面

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

插屏 (chā píng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung