Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 插嘴
Pinyin: chā zuǐ
Meanings: To interrupt or butt in on other people's conversations, often rudely., Xen vào cuộc hội thoại của người khác, thường một cách thô lỗ., ①不待别人把话说完即发表己见。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 28
Radicals: 扌, 臿, 口, 觜
Chinese meaning: ①不待别人把话说完即发表己见。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mang sắc thái không lịch sự.
Example: 不要随便插嘴别人说话。
Example pinyin: bú yào suí biàn chā zuǐ bié rén shuō huà 。
Tiếng Việt: Đừng tùy tiện chen ngang khi người khác đang nói.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xen vào cuộc hội thoại của người khác, thường một cách thô lỗ.
Nghĩa phụ
English
To interrupt or butt in on other people's conversations, often rudely.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不待别人把话说完即发表己见
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!