Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 提花

Pinyin: tí huā

Meanings: To emboss patterns on fabric using special techniques., In hoa văn nổi trên vải bằng kỹ thuật đặc biệt, 纲鱼网的总绳;挈提起。抓住网的总绳,提住衣的领子。比喻抓住要领,简明扼要。[出处]《韩非子·外储说右下》“善张网者引其纲,不一一摄万目而后得。”《荀子·劝学》若挈裘领,诎五指而而顿之,顺者不可胜数也。”《宋史·职官志八》提纲而众目张,振领而群毛理。”[例]因此便想到一个~的法子。——清·李宝嘉《官场现形记》第六十回。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 扌, 是, 化, 艹

Chinese meaning: 纲鱼网的总绳;挈提起。抓住网的总绳,提住衣的领子。比喻抓住要领,简明扼要。[出处]《韩非子·外储说右下》“善张网者引其纲,不一一摄万目而后得。”《荀子·劝学》若挈裘领,诎五指而而顿之,顺者不可胜数也。”《宋史·职官志八》提纲而众目张,振领而群毛理。”[例]因此便想到一个~的法子。——清·李宝嘉《官场现形记》第六十回。

Grammar: Có thể là động từ hoặc danh từ, thường liên quan đến ngành dệt may.

Example: 这件衣服上的花纹是用提花技术制作的。

Example pinyin: zhè jiàn yī fu shàng de huā wén shì yòng tí huā jì shù zhì zuò de 。

Tiếng Việt: Họa tiết trên chiếc áo này được tạo ra bằng kỹ thuật in hoa nổi.

提花
tí huā
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

In hoa văn nổi trên vải bằng kỹ thuật đặc biệt

To emboss patterns on fabric using special techniques.

纲鱼网的总绳;挈提起。抓住网的总绳,提住衣的领子。比喻抓住要领,简明扼要。[出处]《韩非子·外储说右下》“善张网者引其纲,不一一摄万目而后得。”《荀子·劝学》若挈裘领,诎五指而而顿之,顺者不可胜数也。”《宋史·职官志八》提纲而众目张,振领而群毛理。”[例]因此便想到一个~的法子。——清·李宝嘉《官场现形记》第六十回。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

提花 (tí huā) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung