Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 提案

Pinyin: tí àn

Meanings: Proposal; to propose an idea or plan for discussion or approval., Đề xuất, đưa ra ý tưởng hoặc kế hoạch để thảo luận, xét duyệt., ①提请会议讨论、处理的建议。[例]不信任提案。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 扌, 是, 安, 木

Chinese meaning: ①提请会议讨论、处理的建议。[例]不信任提案。

Grammar: Vừa là danh từ vừa là động từ, có thể đứng một mình hoặc đi kèm bổ ngữ.

Example: 他在会议上提出了一项新提案。

Example pinyin: tā zài huì yì shàng tí chū le yí xiàng xīn tí àn 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã đưa ra một đề xuất mới trong cuộc họp.

提案
tí àn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đề xuất, đưa ra ý tưởng hoặc kế hoạch để thảo luận, xét duyệt.

Proposal; to propose an idea or plan for discussion or approval.

提请会议讨论、处理的建议。不信任提案

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

提案 (tí àn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung