Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 插定

Pinyin: chā dìng

Meanings: To fix by inserting and securing so it doesn't move., Cố định bằng cách cắm vào, giữ chắc chắn không di chuyển., ①旧时定婚时由男方送给女方的定礼。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 扌, 臿, 宀, 𤴓

Chinese meaning: ①旧时定婚时由男方送给女方的定礼。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường nhấn mạnh sự cố định sau khi cắm vào.

Example: 他在地上插定了一根木棍。

Example pinyin: tā zài dì shàng chā dìng le yì gēn mù gùn 。

Tiếng Việt: Anh ấy cắm cố định một cây gậy xuống đất.

插定
chā dìng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cố định bằng cách cắm vào, giữ chắc chắn không di chuyển.

To fix by inserting and securing so it doesn't move.

旧时定婚时由男方送给女方的定礼

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...