Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Showing 4561 to 4590 of 12092 total words

恶行
è xíng
Hành động xấu xa, tội lỗi.
恶补
è bǔ
Ôn tập gấp rút, học dồn trong thời gian ...
恶言
è yán
Lời nói ác ý, độc địa hoặc xúc phạm.
恼怒
nǎo nù
Giận dữ, tức giận vì điều gì đó khiến bả...
恼火
nǎo huǒ
Rất tức giận, mất bình tĩnh.
悉数
xī shù
Toàn bộ, tất cả; đếm hết, liệt kê hết.
huǐ
Hối hận, ăn năn về một việc đã làm sai.
yōu
Thanh thản, thư thái; kéo dài lâu.
悠久
yōu jiǔ
Lâu đời, trường tồn
悠悠
yōu yōu
Kéo dài, mênh mông, vô tận
悠扬
yōu yáng
Du dương, vang vọng xa
悠然
yōu rán
Thong thả, ung dung
悠长
yōu cháng
Dài lâu, kéo dài
悠闲
yōu xián
Nhàn hạ, thư thái
患处
huàn chù
Nơi bị bệnh, vết thương
xuán
Treo, lơ lửng; lo lắng căng thẳng.
悬停
xuán tíng
Bay lơ lửng tại chỗ (thường dùng cho máy...
悬吊
xuán diào
Treo hoặc treo lên một cách lơ lửng.
悬垂
xuán chuí
Treo xuống hoặc rũ xuống từ trên cao.
悬崖峭壁
xuán yá qiào bì
Vách núi dốc đứng và hiểm trở.
悬案
xuán àn
Vụ án chưa giải quyết được
悬梯
xuán tī
Cầu thang treo, thang dây
悬殊
xuán shū
Chênh lệch lớn, khác biệt rõ rệt
悬水
xuán shuǐ
Thác nước, dòng nước chảy từ trên cao xu...
悬浮
xuán fú
Lơ lửng, treo lơ lửng trong không khí ho...
悬车束马
xuán chē shù mǎ
Dừng xe buộc ngựa lại (thường dùng để mô...
悬隔
xuán gé
Cách xa nhau, bị ngăn cách bởi một khoản...
悭吝
qiān lìn
Keo kiệt, bủn xỉn, không muốn chi tiêu h...
悲凄
bēi qī
Buồn thảm, đau thương mang tính chất tan...
悲凉
bēi liáng
Buồn bã và lạnh lẽo, mang cảm giác cô đơ...

Showing 4561 to 4590 of 12092 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...