Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 患处
Pinyin: huàn chù
Meanings: Affected area, wound site., Nơi bị bệnh, vết thương, ①病变或受外伤的地方。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 串, 心, 卜, 夂
Chinese meaning: ①病变或受外伤的地方。
Grammar: Danh từ cụ thể, chỉ vị trí cơ thể bị ảnh hưởng bởi bệnh tật hoặc chấn thương.
Example: 医生仔细检查了他的患处。
Example pinyin: yī shēng zǐ xì jiǎn chá le tā de huàn chù 。
Tiếng Việt: Bác sĩ đã kiểm tra kỹ vùng bị tổn thương của anh ấy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nơi bị bệnh, vết thương
Nghĩa phụ
English
Affected area, wound site.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
病变或受外伤的地方
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!