Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 悬停

Pinyin: xuán tíng

Meanings: To hover in place (usually for helicopters)., Bay lơ lửng tại chỗ (thường dùng cho máy bay trực thăng)., ①直升飞机等在半空中停留。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 县, 心, 亭, 亻

Chinese meaning: ①直升飞机等在半空中停留。

Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường mô tả hành động bay tại chỗ của các phương tiện như máy bay trực thăng.

Example: 直升机在空中悬停。

Example pinyin: zhí shēng jī zài kōng zhōng xuán tíng 。

Tiếng Việt: Chiếc trực thăng lơ lửng trên không trung.

悬停
xuán tíng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bay lơ lửng tại chỗ (thường dùng cho máy bay trực thăng).

To hover in place (usually for helicopters).

直升飞机等在半空中停留

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

悬停 (xuán tíng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung