Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 悲凉

Pinyin: bēi liáng

Meanings: Sad and cold, carrying a sense of loneliness and nostalgia., Buồn bã và lạnh lẽo, mang cảm giác cô đơn và hoài niệm., ①悲哀凄凉。[例]原隰多悲凉。——宋·颜延之《秋胡》。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 22

Radicals: 心, 非, 京, 冫

Chinese meaning: ①悲哀凄凉。[例]原隰多悲凉。——宋·颜延之《秋胡》。

Grammar: Tính từ thường dùng để miêu tả cảnh vật hoặc cảm xúc mang sắc thái hoài cổ.

Example: 秋风萧瑟,让人感到一丝悲凉。

Example pinyin: qiū fēng xiāo sè , ràng rén gǎn dào yì sī bēi liáng 。

Tiếng Việt: Gió thu lạnh lẽo khiến người ta cảm thấy một chút buồn man mác.

悲凉
bēi liáng
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Buồn bã và lạnh lẽo, mang cảm giác cô đơn và hoài niệm.

Sad and cold, carrying a sense of loneliness and nostalgia.

悲哀凄凉。原隰多悲凉。——宋·颜延之《秋胡》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...