Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 悬梯

Pinyin: xuán tī

Meanings: Hanging ladder or rope ladder., Cầu thang treo, thang dây, 形容刻苦学习。[出处]《战国策·秦策一》“(苏秦)读书欲睡,引锥自刺其股。”《太平御览》卷三百六十三引《汉书》孙敬字文宝,好学,晨夕不休,及至眠睡疲寝,以绳系头,悬屋梁。[又]为当世大儒。”

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 县, 心, 弟, 木

Chinese meaning: 形容刻苦学习。[出处]《战国策·秦策一》“(苏秦)读书欲睡,引锥自刺其股。”《太平御览》卷三百六十三引《汉书》孙敬字文宝,好学,晨夕不休,及至眠睡疲寝,以绳系头,悬屋梁。[又]为当世大儒。”

Grammar: Danh từ hai âm tiết, dùng để chỉ loại thang đặc biệt.

Example: 消防员使用悬梯救下了被困的人。

Example pinyin: xiāo fáng yuán shǐ yòng xuán tī jiù xià le bèi kùn de rén 。

Tiếng Việt: Lính cứu hỏa đã dùng thang dây để cứu người bị mắc kẹt.

悬梯 - xuán tī
悬梯
xuán tī

📷 Suspension Vector Icon

悬梯
xuán tī
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cầu thang treo, thang dây

Hanging ladder or rope ladder.

形容刻苦学习。[出处]《战国策·秦策一》“(苏秦)读书欲睡,引锥自刺其股。”《太平御览》卷三百六十三引《汉书》孙敬字文宝,好学,晨夕不休,及至眠睡疲寝,以绳系头,悬屋梁。[又]为当世大儒。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...