Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 悭吝
Pinyin: qiān lìn
Meanings: Stingy, miserly, unwilling to spend or share property., Keo kiệt, bủn xỉn, không muốn chi tiêu hoặc chia sẻ tài sản., ①吝啬。[例]这两个人好生悭吝,见放着许多金银,却不送与俺。——《水浒传》。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 17
Radicals: 坚, 忄, 口, 文
Chinese meaning: ①吝啬。[例]这两个人好生悭吝,见放着许多金银,却不送与俺。——《水浒传》。
Grammar: Tính từ mô tả đặc điểm tính cách của con người, dễ nhận biết qua hành vi cụ thể.
Example: 这个人非常悭吝,从不帮助别人。
Example pinyin: zhè ge rén fēi cháng qiān lìn , cóng bù bāng zhù bié rén 。
Tiếng Việt: Người này rất keo kiệt, chẳng bao giờ giúp đỡ ai.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Keo kiệt, bủn xỉn, không muốn chi tiêu hoặc chia sẻ tài sản.
Nghĩa phụ
English
Stingy, miserly, unwilling to spend or share property.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
吝啬。这两个人好生悭吝,见放着许多金银,却不送与俺。——《水浒传》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!