Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 恶行

Pinyin: è xíng

Meanings: Wicked or sinful actions., Hành động xấu xa, tội lỗi., ①丑恶的行径。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 亚, 心, 亍, 彳

Chinese meaning: ①丑恶的行径。

Grammar: Dùng như danh từ, thường chỉ hành vi phi đạo đức hoặc vi phạm pháp luật.

Example: 他的恶行引起了众怒。

Example pinyin: tā de è xíng yǐn qǐ le zhòng nù 。

Tiếng Việt: Hành động xấu xa của anh ta đã gây phẫn nộ.

恶行
è xíng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hành động xấu xa, tội lỗi.

Wicked or sinful actions.

丑恶的行径

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

恶行 (è xíng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung