Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Showing 3331 to 3360 of 12092 total words

娇声
jiāo shēng
Giọng nói mềm mại, dễ thương thường được...
娇女
jiāo nǚ
Con gái được cha mẹ nuông chiều, cưng nự...
娇好
jiāo hǎo
Xinh đẹp, đáng yêu và kiều diễm.
娇妻
jiāo qī
Người vợ xinh đẹp và được chồng yêu thươ...
娇娃
jiāo wá
Bé gái xinh xắn, dễ thương.
娇媚
jiāo mèi
Quyến rũ, kiều diễm một cách tinh tế.
娇嫩
jiāo nèn
Mềm mại, mỏng manh, dễ bị tổn thương.
娇宠
jiāo chǒng
Yêu chiều, cưng nựng quá mức.
娇小
jiāo xiǎo
Nhỏ nhắn, xinh xắn.
娇弱
jiāo ruò
Yếu đuối, mỏng manh, thiếu sức sống.
娇惯
jiāo guàn
Nuông chiều, cưng nựng thành thói quen.
娇柔
jiāo róu
Mềm mại, dịu dàng, nữ tính.
娇气
jiāo qì
Yếu đuối, khó chịu, đòi hỏi nhiều sự chă...
娭毑
āi jiě
Cách gọi bà ngoại ở một số vùng miền Tru...
婚姻
hūn yīn
Hôn nhân, mối quan hệ vợ chồng.
媒人
méi rén
Người mai mối, người đứng ra giới thiệu ...
媒体
méi tǐ
Truyền thông, phương tiện truyền thông đ...
媒婆
méi pó
Bà mai, người phụ nữ mai mối trong các c...
mèi
Điệu đàng, quyến rũ; sự xinh đẹp
jià
Gả chồng, lấy chồng (thường nói về phụ n...
嫁妆
jià zhuāng
Của hồi môn, tài sản mà cô dâu mang theo...
嫌弃
xiánqì
Không thích, chê bai hoặc từ chối ai đó/...
嫌犯
xiánfàn
Nghi phạm, người bị tình nghi phạm tội.
嫩枝
nèn zhī
Cành non, nhánh cây non.
嫩绿
nèn lǜ
Màu xanh non, màu xanh lá cây tươi sáng ...
嬉闹
xī nào
Vui đùa, nô đùa một cách vui vẻ và thoải...
子子孙孙
zǐ zǐ sūn sūn
Con cháu đời đời, các thế hệ sau này
子孙后代
zǐ sūn hòu dài
Thế hệ con cháu mai sau
子弟
zǐ dì
Con em, lớp trẻ
子弹
zǐ dàn
Viên đạn

Showing 3331 to 3360 of 12092 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...