Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 媚
Pinyin: mèi
Meanings: Charming, alluring; beauty, Điệu đàng, quyến rũ; sự xinh đẹp, ①谄,逢迎:媚外。媚世(迎合世俗)。媚眼。媚惑。媚态。谄媚。献媚。奴颜媚骨。*②美好,可爱:媚景。明媚。秀媚。妩媚。娇媚。*③喜爱:“我既媚君姿,君亦悦我颜。”
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 12
Radicals: 女, 眉
Chinese meaning: ①谄,逢迎:媚外。媚世(迎合世俗)。媚眼。媚惑。媚态。谄媚。献媚。奴颜媚骨。*②美好,可爱:媚景。明媚。秀媚。妩媚。娇媚。*③喜爱:“我既媚君姿,君亦悦我颜。”
Hán Việt reading: mị
Grammar: Có thể làm tính từ bổ nghĩa cho danh từ, hoặc đứng độc lập như danh từ. Thường gặp trong các từ ghép như 妩媚 (quyến rũ).
Example: 她的笑容很妩媚。
Example pinyin: tā de xiào róng hěn wǔ mèi 。
Tiếng Việt: Nụ cười của cô ấy rất quyến rũ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Điệu đàng, quyến rũ; sự xinh đẹp
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
mị
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Charming, alluring; beauty
Nghĩa tiếng trung
中文释义
媚外。媚世(迎合世俗)。媚眼。媚惑。媚态。谄媚。献媚。奴颜媚骨
媚景。明媚。秀媚。妩媚。娇媚
“我既媚君姿,君亦悦我颜。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!