Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 媒体

Pinyin: méi tǐ

Meanings: Media, means of mass communication., Truyền thông, phương tiện truyền thông đại chúng., ①媒介,手段。[合]:传播媒体;教学媒体;视听媒体;印刷媒体。[例]新闻媒体。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 女, 某, 亻, 本

Chinese meaning: ①媒介,手段。[合]:传播媒体;教学媒体;视听媒体;印刷媒体。[例]新闻媒体。

Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường dùng để nói về báo chí, truyền hình, và các kênh truyền thông khác.

Example: 这家媒体公司很有影响力。

Example pinyin: zhè jiā méi tǐ gōng sī hěn yǒu yǐng xiǎng lì 。

Tiếng Việt: Công ty truyền thông này rất có ảnh hưởng.

媒体 - méi tǐ
媒体
méi tǐ

📷 Simple and easy-to-use icons for business use

媒体
méi tǐ
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Truyền thông, phương tiện truyền thông đại chúng.

Media, means of mass communication.

媒介,手段。[合]

传播媒体;教学媒体;视听媒体;印刷媒体。新闻媒体

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...