Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 娇小
Pinyin: jiāo xiǎo
Meanings: Petite and pretty., Nhỏ nhắn, xinh xắn., ①体态窈窕;娇柔细小。[例]她显得如此娇小。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 12
Radicals: 乔, 女, 小
Chinese meaning: ①体态窈窕;娇柔细小。[例]她显得如此娇小。
Grammar: Dùng để mô tả vóc dáng, đặc biệt là phụ nữ.
Example: 她虽然娇小,但很有力量。
Example pinyin: tā suī rán jiāo xiǎo , dàn hěn yǒu lì liàng 。
Tiếng Việt: Cô ấy tuy nhỏ nhắn nhưng rất mạnh mẽ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhỏ nhắn, xinh xắn.
Nghĩa phụ
English
Petite and pretty.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
体态窈窕;娇柔细小。她显得如此娇小
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!