Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 娇嫩

Pinyin: jiāo nèn

Meanings: Soft, delicate, and easily damaged., Mềm mại, mỏng manh, dễ bị tổn thương., ①嫩弱。[例]娇嫩的鲜花。*②娇柔。[例]娇嫩的身子。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 23

Radicals: 乔, 女, 敕

Chinese meaning: ①嫩弱。[例]娇嫩的鲜花。*②娇柔。[例]娇嫩的身子。

Grammar: Thường dùng để miêu tả sự mềm mại về ngoại hình hoặc bản chất dễ vỡ.

Example: 这朵花看起来娇嫩无比。

Example pinyin: zhè duǒ huā kàn qǐ lái jiāo nèn wú bǐ 。

Tiếng Việt: Bông hoa này trông thật mỏng manh.

娇嫩
jiāo nèn
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mềm mại, mỏng manh, dễ bị tổn thương.

Soft, delicate, and easily damaged.

嫩弱。娇嫩的鲜花

娇柔。娇嫩的身子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...