Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 媒婆

Pinyin: méi pó

Meanings: Matchmaker, specifically a female matchmaker in traditional marriages., Bà mai, người phụ nữ mai mối trong các cuộc hôn nhân truyền thống., ①旧时以说合婚姻为职业的妇女。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 女, 某, 波

Chinese meaning: ①旧时以说合婚姻为职业的妇女。

Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, mang tính chất truyền thống, vẫn còn được sử dụng trong đời sống hiện đại khi nói về mai mối.

Example: 这个媒婆非常有名。

Example pinyin: zhè ge méi pó fēi cháng yǒu míng 。

Tiếng Việt: Bà mai này rất nổi tiếng.

媒婆 - méi pó
媒婆
méi pó

📷 Bộ diêm cháy. Trình tự các bước đốt cháy. Que diêm gỗ có đầu lưu huỳnh, giai đoạn rực lửa từ khi đánh lửa đến khi tuyệt chủng

媒婆
méi pó
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bà mai, người phụ nữ mai mối trong các cuộc hôn nhân truyền thống.

Matchmaker, specifically a female matchmaker in traditional marriages.

旧时以说合婚姻为职业的妇女

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...