Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 娇声

Pinyin: jiāo shēng

Meanings: A soft and charming voice, often used to describe a woman's voice., Giọng nói mềm mại, dễ thương thường được dùng để chỉ giọng nữ., ①娇滴滴的声音;向别人撒娇时的声音。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 乔, 女, 士

Chinese meaning: ①娇滴滴的声音;向别人撒娇时的声音。

Grammar: Thường đứng sau động từ để miêu tả cách thức nói năng.

Example: 她用娇声和我说话。

Example pinyin: tā yòng jiāo shēng hé wǒ shuō huà 。

Tiếng Việt: Cô ấy nói chuyện với tôi bằng giọng ngọt ngào.

娇声
jiāo shēng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giọng nói mềm mại, dễ thương thường được dùng để chỉ giọng nữ.

A soft and charming voice, often used to describe a woman's voice.

娇滴滴的声音;向别人撒娇时的声音

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

娇声 (jiāo shēng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung