Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 娇气

Pinyin: jiāo qì

Meanings: Delicate, fussy, and demanding a lot of attention., Yếu đuối, khó chịu, đòi hỏi nhiều sự chăm sóc., ①纤细易损坏。[例]这种菜太娇气,我们这儿种不了。*②身体虚弱,经不住风吹雨淋。[例]你的身子也太娇气了,淋这么几滴雨就感冒。*③意志脆弱,不能吃苦。[例]此人娇气十足。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 13

Radicals: 乔, 女, 一, 乁, 𠂉

Chinese meaning: ①纤细易损坏。[例]这种菜太娇气,我们这儿种不了。*②身体虚弱,经不住风吹雨淋。[例]你的身子也太娇气了,淋这么几滴雨就感冒。*③意志脆弱,不能吃苦。[例]此人娇气十足。

Grammar: Dùng để mô tả tính cách tiêu cực, thường đi kèm với động từ chỉ sự khó chịu.

Example: 他太娇气了,什么事都做不了。

Example pinyin: tā tài jiāo qì le , shén me shì dōu zuò bù liǎo 。

Tiếng Việt: Anh ta quá yếu đuối, không làm được việc gì cả.

娇气
jiāo qì
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Yếu đuối, khó chịu, đòi hỏi nhiều sự chăm sóc.

Delicate, fussy, and demanding a lot of attention.

纤细易损坏。这种菜太娇气,我们这儿种不了

身体虚弱,经不住风吹雨淋。你的身子也太娇气了,淋这么几滴雨就感冒

意志脆弱,不能吃苦。此人娇气十足

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...