Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Showing 301 to 330 of 12077 total words

丛祠
cóng cí
Ngôi đền nhỏ hoặc nơi thờ cúng nằm trong...
东奔西向
dōng bēn xī xiàng
Chạy đông chạy tây, không có định hướng ...
东奔西撞
dōng bēn xī zhuàng
Chạy lung tung khắp nơi, va chạm vào mọi...
东奔西窜
dōng bēn xī cuàn
Chạy loạn khắp nơi, trốn tránh hoặc di c...
东奔西逃
dōng bēn xī táo
Chạy trốn tứ phía, di chuyển không có ph...
东家
Dōng jiā
Chủ nhà, người thuê nhân công; đôi khi c...
东张西张
dōng zhāng xī zhāng
Nhìn lung tung, quan sát khắp nơi (không...
东挪西凑
dōng nuó xī còu
Gom góp từ chỗ này đến chỗ khác.
东摇西摆
dōng yáo xī bǎi
Dao động, không ổn định.
东方将白
dōng fāng jiāng bái
Bầu trời phía đông sắp sáng, bình minh c...
东曦
dōng xī
Ánh nắng ban mai ở phương đông, ánh sáng...
东走西撞
dōng zǒu xī zhuàng
Chạy đôn chạy đáo, va chạm lung tung vì ...
东走西顾
dōng zǒu xī gù
Vừa đi vừa ngoảnh lại nhìn, biểu thị sự ...
东跑西颠
dōng pǎo xī diān
Chạy đôn chạy đáo khắp nơi, bận rộn nhưn...
东躲西藏
dōng duǒ xī cáng
Trốn chỗ này chỗ kia, tránh né liên tục.
东躲西跑
dōng duǒ xī pǎo
Trốn chỗ này chạy chỗ kia, liên tục lẩn ...
东道
Dōng dào
Chủ nhà, người đứng ra tổ chức sự kiện, ...
东道主人
dōng dào zhǔ rén
Chủ nhà (người đứng ra tổ chức, đón tiếp...
丝丝入扣
sī sī rù kòu
Mỗi chi tiết đều rất tỉ mỉ và chính xác,...
丝光
sī guāng
Ánh sáng mờ ảo, mềm mại như tơ. Có thể d...
丝竹
sī zhú
Nhạc cụ dây và nhạc cụ thổi (thường chỉ ...
丝糕
sī gāo
Bánh làm từ bột gạo với sợi mỏng dài (lo...
丝绒
sī róng
Nhung (một loại vải mềm mượt làm từ tơ l...
丝绵
sī mián
Bông tơ (chất liệu nhẹ và mềm từ tơ lụa)
丢三落四
diū sān là sì
Làm việc đãng trí, hay quên.
丢卒保车
diū zú bǎo jū
Hy sinh cái nhỏ để bảo vệ cái lớn
丢心落意
diū xīn luò yì
Hết lo lắng, yên tâm
丢眉丢眼
diū méi diū yǎn
Nháy mắt, ra dấu bằng mắt có ý đồ riêng.
丢眉弄色
diū méi nòng sè
Ra vẻ gợi cảm hoặc quyến rũ bằng ánh mắt...
两岸
liǎng àn
Hai bờ sông, hai bên bờ.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...