Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 丝光
Pinyin: sī guāng
Meanings: Silky light, soft and shimmering like silk. Can describe the beauty of silk fabric or gentle light., Ánh sáng mờ ảo, mềm mại như tơ. Có thể dùng để miêu tả vẻ đẹp của vải lụa hoặc ánh sáng dịu nhẹ., ①某些棉织品经加工后表面上呈现的丝一样的光彩。[例]丝光咔叽。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 一, ⺌, 兀
Chinese meaning: ①某些棉织品经加工后表面上呈现的丝一样的光彩。[例]丝光咔叽。
Grammar: Danh từ đơn giản, thường xuất hiện trong các văn cảnh miêu tả chất liệu hoặc ánh sáng.
Example: 这件衣服经过特殊处理后有很好的丝光效果。
Example pinyin: zhè jiàn yī fu jīng guò tè shū chǔ lǐ hòu yǒu hěn hǎo de sī guāng xiào guǒ 。
Tiếng Việt: Chiếc áo này sau khi xử lý đặc biệt có hiệu ứng ánh sáng như tơ rất đẹp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ánh sáng mờ ảo, mềm mại như tơ. Có thể dùng để miêu tả vẻ đẹp của vải lụa hoặc ánh sáng dịu nhẹ.
Nghĩa phụ
English
Silky light, soft and shimmering like silk. Can describe the beauty of silk fabric or gentle light.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
某些棉织品经加工后表面上呈现的丝一样的光彩。丝光咔叽
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!