Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 东道主人
Pinyin: dōng dào zhǔ rén
Meanings: Host (the person who organizes and welcomes guests)., Chủ nhà (người đứng ra tổ chức, đón tiếp khách)., 泛指接待或宴客的主人。同东道主”。[出处]《周书·文帝纪上》“令亲人蔡儁作牧河济,厚相恩赡,以为东道主人。”[例]我虽不能做诗,这些诗人竟不厌俗,容我做个~。——《红楼梦》第三七回。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 24
Radicals: 东, 辶, 首, 亠, 土, 人
Chinese meaning: 泛指接待或宴客的主人。同东道主”。[出处]《周书·文帝纪上》“令亲人蔡儁作牧河济,厚相恩赡,以为东道主人。”[例]我虽不能做诗,这些诗人竟不厌俗,容我做个~。——《红楼梦》第三七回。
Grammar: Được dùng làm danh từ để chỉ người đóng vai trò chủ nhà. Thường xuất hiện trong các văn cảnh về giao lưu quốc tế hoặc tiệc tùng.
Example: 这次会议的东道主人非常热情。
Example pinyin: zhè cì huì yì de dōng dào zhǔ rén fēi cháng rè qíng 。
Tiếng Việt: Chủ nhà của cuộc họp lần này rất nhiệt tình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chủ nhà (người đứng ra tổ chức, đón tiếp khách).
Nghĩa phụ
English
Host (the person who organizes and welcomes guests).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
泛指接待或宴客的主人。同东道主”。[出处]《周书·文帝纪上》“令亲人蔡儁作牧河济,厚相恩赡,以为东道主人。”[例]我虽不能做诗,这些诗人竟不厌俗,容我做个~。——《红楼梦》第三七回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế