Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 丝绒
Pinyin: sī róng
Meanings: Velvet (a soft fabric made from silk)., Nhung (một loại vải mềm mượt làm từ tơ lụa), ①丝、棉或其他纤维在同种原料或不同原料的紧密底布上作成短密毛绒的织物,可用作妇孺服装和装饰织物。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 一, 戎, 纟
Chinese meaning: ①丝、棉或其他纤维在同种原料或不同原料的紧密底布上作成短密毛绒的织物,可用作妇孺服装和装饰织物。
Grammar: Danh từ chỉ chất liệu, thường đi kèm với từ chỉ trang phục.
Example: 这件衣服是用丝绒做的。
Example pinyin: zhè jiàn yī fu shì yòng sī róng zuò de 。
Tiếng Việt: Chiếc áo này được làm từ nhung.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhung (một loại vải mềm mượt làm từ tơ lụa)
Nghĩa phụ
English
Velvet (a soft fabric made from silk).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
丝、棉或其他纤维在同种原料或不同原料的紧密底布上作成短密毛绒的织物,可用作妇孺服装和装饰织物
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!